• /´eskə¸leitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cầu thang tự động
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh (thường) kỳ về giá cả hay lượng) ( (cũng) escalator clause)

    Tính từ

    Quy định điều chỉnh (giá cả, lượng)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thang băng
    thang máy cuốn
    single-flight escalator
    thang máy cuốn một thân

    Điện

    cầu thang cuốn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X