• /is´ka:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dốc đứng, vách đứng (núi đá)

    Ngoại động từ

    (quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mái dốc
    sườn dốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X