• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .scutcheon)

    Huy hiệu trên khiên
    Nắp lỗ khoá
    to besmirch (sully) one's escutcheon
    tự làm ô danh
    A blot on one's escutcheon

    Xem blotcheon

    Toán & tin

    nắp lỗ khóa

    Kỹ thuật chung

    tấm mặt khóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X