• /´i:θə¸raiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác etherise

    Ngoại động từ

    (hoá học) hoá ête
    (y học) cho ngửi ête, gây mê ête

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X