• /´eθi¸li:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Etylen

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    CH2CH2

    Xây dựng

    etilen

    Y học

    etylen

    Điện lạnh

    C2H4
    ethylene glycol
    C2H4 (OH) 2

    Kỹ thuật chung

    eten
    etylen (hóa dầu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X