• (đổi hướng từ Euchring)
    /´ju:kə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lối chơi bài ucơ (của Mỹ)

    Ngoại động từ

    Thắng điểm (đối phương chơi bài ucơ)
    (thông tục) đánh lừa được; phỗng tay trên; đánh bại

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X