• /eks´klæmətəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác exclamative

    Tính từ

    Kêu lên, la lên; để kêu lên
    (ngôn ngữ học) than, cảm thán
    exclamatory mark (point)
    dấu than
    exclamatory sentence
    câu cảm thán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X