• /¸ekskri´mentəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác excrementitious

    Tính từ
    (thuộc) cứt, (thuộc) phân
    Có tính chất cứt, có tính chất phân
    Giống cứt, giống phân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X