• /eks´kʌrənt/

    Thông dụng

    Tính từ
    Chảy ra
    (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu)
    (thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X