• /¸eksɔf´θælməs/

    Thông dụng

    Cách viết khác exophthalmia

    Danh từ
    (y học) chứng mắt lồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X