• /iks´pænsəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra
    (vật lý) giãn được

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giãn nở được

    Điện lạnh

    nở được

    Kỹ thuật chung

    giãn được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X