• /eks'pla:nt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật

    Danh từ

    Mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo

    Y học

    mô cấy (cấy mô) bên ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X