• /´ekspou/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều expos

    Cuộc triển lãm ( viết-tắt của exposition)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X