• /eks¸pə:gə´tɔ:riəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác expurgatory

    Tính từ
    Để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X