• /iks´tru:siv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ấn ra, đẩy ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đùn ra
    phun trào
    extrusive body
    thể phun trào
    extrusive rock
    đá phun trào
    extrusive sheet
    lớp phủ phun trào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X