• /¸eksju´deiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rỉ, sự ứa
    (sinh vật học) dịch rỉ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chỗ nứt
    rỉ
    sự rò
    sự rò nước
    sự tách lỏng
    sự thấm ra
    tách lỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X