• /'fæbrikeitə/

    Xây dựng

    người chế tạo, người sản xuất

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bịa đặt
    Người làm giả (giấy tờ, văn kiện)
    Người chế tạo, người sản xuất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X