• /'feispleit/

    Cơ - Điện tử

    Mâm cặp hoa (máy tiện), bàn rà

    Thông dụng

    Danh từ
    (kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X