• Face front side

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Xây dựng

    phía trước mặt (chính diện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X