• / fæn'dæɳgou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều fandangoes

    f“n'd“–gouz
    điệu múa făngđăngô ( Tây ban nha)
    Điều phi lý, việc phi lý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X