• (đổi hướng từ Fangs)
    /fæη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Răng nanh (của chó)
    Răng nọc (của rắn)
    Chân răng
    Cái chuôi (dao...) (để tra vào cán)

    Ngoại động từ

    Mồi (máy bơm trước khi cho chạy)
    to draw someone's fangs
    nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cán
    chuôi
    lò thông gió

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X