• /'fɑ:r'ɔ:f/

    Thông dụng

    Tính từ
    Xa xôi, xa tít; xa xưa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    far , faraway , far-flung , remote , removed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X