• /'fæʃnəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng

    Danh từ

    Người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    a go-go ,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X