-
Faultfinding
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- captious , carping , censorious , hypercritical , overcritical , berating , caviling , niggling , querulous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ