• Thông dụng

    Tính từ

    Được mến chuộng, được ưa thích
    One's favourite author
    Tác giả mình ưa thích
    a favourite book
    sách thích đọc

    Danh từ

    Người được ưa chuộng; vật được ưa thích
    (thể dục,thể thao) ( the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
    Sủng thần; ái thiếp, quý phi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X