• /'fi:kæl/

    Xây dựng

    lắng [chắt lắng]

    Thông dụng

    Tính từ
    ( fecal matter) phân; cứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X