• /´femi¸nizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuyết nam nữ bình quyền
    Phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    feminist movement , women's movement , women's liberation , sisterhood , womanism , women's lib

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X