• /fə´reiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ
    Tốt, màu mỡ (đất đai...)
    feracious rice-fields
    những thửa ruộng màu mỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X