• /´ferik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sắt; có sắt
    (hoá học) Ferric, (thuộc) sắt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chứa sắt (III)

    Cơ - Điện tử

    (adj) (thuộc) sắt, có sắt, chứa sắt

    Hóa học & vật liệu

    muối sắt (III)
    sắt (III)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X