• /´fibjulə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .fibulae; fibulas

    (giải phẫu) xương mác
    Khoá (ở ví, ở cặp)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    brooch , clasp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X