• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng chêm
    (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để bện hai đầu vào nhau)
    (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm

    Oxford

    N.

    A small thick piece or wedge or heap of anything.
    Naut.a a square wooden or iron bar to support the topmast. b aconical wooden pin used in splicing. [17th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • fid : National Weather Service
    • fid : amsglossary
    • fid : Corporateinformation
    • fid : Foldoc
    • fid : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X