• /´fidlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cua kéo đàn ( cg fiddler crab)
    If you dance, you must pay the fiddler
    Muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X