• /´fi:lda:¸tiləri/

    Thông dụng

    Danh từ, (quân sự)
    (như) field-piece
    ( Field-Artillery) binh chủng pháo dã chiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X