• /¸fili´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phận làm con
    Mối quan hệ cha con
    Quan hệ nòi giống; dòng dõi
    Nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...)
    Sự phân nhánh, sự chia ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X