• /¸filtərə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)
    (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)
    (rađiô) bộ lọc
    (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)
    Đèn tín hiệu cho phép rẽ trái

    Ngoại động từ ( (cũng) .filtrate)

    Lọc

    Nội động từ ( (cũng) .filtrate)

    Ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập
    Tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)
    Nối (vào đường (giao thông))

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tinh lọc được

    Xây dựng

    tính lọc được
    tính thấm được

    Kỹ thuật chung

    khả năng lọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X