• /´fə:st¸bɔ:n/

    Thông dụng

    Tính từ
    Đầu lòng, cả
    a first-born daughter
    con gái đầu lòng
    Danh từ
    Con đầu lòng, con cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X