• Thông dụng

    Danh từ

    Sự cấp cứu, sự sơ cứu
    a first-aid station
    trạm cấp cứu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giúp đỡ ban đầu
    sơ cứu

    Xây dựng

    sự cấp cứu
    sự sơ cứu

    Y học

    cấp cứu

    Kỹ thuật chung

    việc sơ cấp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X