• /´fiksiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cố định, sự bất động
    Sự chăm chú
    fixity of look
    cái nhìn chăm chú
    Tính ổn định, tính thường trực
    (vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự ngàm chặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X