• Flam

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /flæm/

    Thông dụng

    Danh từ
    Chuyện bịa
    Sự đánh lừa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X