• /´flɛəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chói lọi
    Hoa mỹ; rực rỡ
    Sáng chập chờn
    Phía dưới phồng ra (váy)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đuốc dầu khí

    Xây dựng

    sự khoét loe
    sự phụt sáng

    Kỹ thuật chung

    ống loe
    sự loe dần
    sự loe rộng
    sự mở rộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X