• /´flæt¸wɛə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X