• Flax

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /flæks/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây lanh
    Sợi lanh
    Vải lanh
    to quench smoking flax

    Xem quench

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lanh
    sợi vải

    Kỹ thuật chung

    cây lanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X