• /´floutidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flotage)

    Sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
    Quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
    Thuyền bè trên sông
    Mảng (băng, rong...) nổi
    Phần tàu trên mặt nước

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vật nổi

    Kỹ thuật chung

    bè gỗ
    sự nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X