• /´flɔkjuləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kết bông, sự kết thành cụm như len

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dạng tủa bông
    tính của bông
    tính keo tụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X