• /´flɔrən¸tain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thành phố Flơ-ren-xơ

    Danh từ

    Người dân Flơ-ren-xơ
    Lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X