• /´flɔrit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) chiếc hoa (trong một cụm hoa)
    Hoa nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    blossom , flower

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X