• /flown/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra
    flown with insolence
    đầy láo xược

    Động tính từ quá khứ của .fly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X