• /flʌmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi huỳnh huỵch
    Sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống
    Tiếng huỵch, tiếng bịch

    Nội động từ

    Đi huỳnh huỵch
    Ngã huỵch

    Ngoại động từ

    Đặt huỵch xuống, ném bịch xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X