• /´flʌηki/

    Thông dụng

    Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flunky)

    Kẻ tôi tớ
    Kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh
    Kẻ học làm sang; kẻ thích người sang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X