• /´fluərait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Fluorit

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    florit
    florua
    aluminium fluorite
    nhôm florua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X